100 cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh

1. LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó)

  • We are looking forward to go hiking next week. (Chúng tôi đang mong chờ chuyến đi leo núi vào tuần tới.)
  • I am looking forward to hear from you. (Tôi đang chờ tin của bạn.)

Câu này thường dùng ở cuối thư hoặc email, để thể hiện rằng bạn đang chờ sự hồi đáp của đối phương về email hoặc thư mà bạn gửi.

2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó)

  • Could you please provide us with some food for our dinner? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ít thức ăn cho bữa tối không?)
  • Mary can provide you with some potatoes. (Mary có thể cung cấp cho bạn một ít khoai tây.)

3. FAIL TO DO SOMETHING (Thất bại trong việc gì đó)

  • He failed to pass the police test. (Anh ta đã thất bại trong bài kiểm tra cảnh sát.)
  • John failed to do exercises. (John đã thất bại trong việc làm các bài tập.)

4. SUCCEED IN DOING SOMETHING (Thành công trong việc gì đó)

  • She succeeded in finishing the race. (Cô ấy đã thành công trong cuộc đua.)
  • Henry succeeded in the final exam. (Henry đã thi đỗ vòng thi cuối.)

5. BORROW SOMETHING FROM SOMEBODY (Mượn cái gì của ai)

  • I borrow those books from Mary. (Tôi mượn những quyển sách đó từ Mary.)
  • Anna borrows that glass from her mother. (Anna mượn cái ly đó từ mẹ cô ấy.)

6. LEND SOMEBODY SOMETHING (Cho ai mượn cái gì đó)

  • Could you lend me some pens? (Bạn có thể cho tôi mượn mấy cây bút không?)
  • Mary will lend him her bike. (Mary sẽ cho anh ta mượn xe.)

7. MAKE SOMEBODY DO SOMETHING (Bắt ai làm gì)

  • He made her go to school. (Anh ta đưa cô ấy đi học.)
  • Lisa made her children clean the house. (Lisa bắt các con của cô ấy dọn dẹp căn nhà.)

8. PLAN TO DO SOMETHING (Dự định/ có kế hoạch làm gì đó)

  • We plan to go camping next week. (Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại tuần tới.)
  • He plans to check up tomorrow. (Anh ấy dự định đi kiểm tra sức khỏe ngày mai.)

9. INVITE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Mời ai đó làm gì đó)

  • He invited me to hang out. (Anh ấy mời tôi đi chơi.)
  • They invited us to travel with them. (Họ mời chúng tôi cùng đi du lịch với họ.)

10. OFFER SOMEBODY SOMETHING (Mời/ đề nghị ai cái gì đó)

  • He offered his girlfriend a romantic dinner. (Anh ấy mời bạn gái một bữa tối lãng mạn.)
  • Lisa offered her customer a discount. (Lisa đề nghị cho khách hàng một khoản giảm giá.)

11. KEEP ONE’S PROMISE (Giữ lời hứa)

  • Harry keeps his promise not to cancel his schedule to Hanoi. (Harry giữ lời hứa không hủy bỏ lịch trình đi Hà Nội.)
  • Lana keeps her promise to pay the bill of party. (Lana giữ lời hứa chi trả cho hóa đơn của buổi tiệc.)

12. BE ABLE TO DO SOMETHING (Có khả năng làm việc gì đó)

  • He is able to swim in the ocean. (Anh ấy có khả năng bơi ở biển.)
  • May is able to draw a picture. (May có thể vẽ tranh.)

13. BE GOOD AT SOMETHING (Giỏi làm việc gì đó)

  • He is very good at music. (Anh ấy rất giỏi âm nhạc.)
  • She is good at playing games. (Cô ấy giỏi chơi trò chơi.)

14. BE BAD AT SOMETHING (Tệ làm việc gì đó)

  • Lisa was bad at reading English book from the beginning. (Lisa đã từng tệ với việc đọc sách tiếng Anh trong thời gian đầu.)
  • Harry is bad at singing. (Harry hát dở.)

15. PREFER DOING SOMETHING TO DOING SOMETHING (Thích làm gì hơn làm gì)

  • I prefer going out with friends to staying at home alone. (Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè hơn là ở nhà một mình.)
  • My Mom prefers having dinner at home to going out. (Mẹ tôi thích ăn tối ở nhà hơn là ra ngoài.)

16. PREFER SOMETHING TO SOMETHING (Thích cái gì hơn cái gì)

  • My mom prefers beef steak over beef stew. (Mẹ tôi thích bò nướng hơn là bò hầm.)
  • I prefer sweet potato to potato. (Tôi thích khoai lang hơn khoai tây.)

17. APOLOGIZE FOR DOING SOMETHING (Xin lỗi vì đã làm gì đó)


  • He apologized for being late. (Anh ta xin lỗi vì đã đến trễ.)
  • I apologized for not call him back. (Tôi xin lỗi vì đã không gọi lại cho anh ta.)

18. HAD BETTER DO SOMETHING (Nên làm gì đó)

  • You had better hang out with them. (Bạn nên ra ngoài với họ.)
  • I had better go to sleep now. (Tôi nên đi ngủ bây giờ.)

19. WOULD RATHER DO SOMETHING (Thà làm gì còn hơn)

  • I would rather go with my Mom. (Tôi thà đi với mẹ tôi.)
  • My brother would rather finish his homework. (Em trai tôi thà làm xong bài tập của nó.)

20. WOULD RATHER SOMEBODY DID SOMETHING (Muốn ai đó làm gì đó)

  • I would rather him went to school. (Tôi muốn anh ấy đi học.)
  • Henry would rather his brother went swimming. (Henry muốn em trai mình đi bơi.)

21. SUGGEST SOMEBODY (SHOULD) DO SOMETHING (Gợi ý ai làm gì đó)

  • My Mom sugeested me should meet my cousins. (Mẹ tôi gợi ý tôi nên gặp các chị em họ của mình.)
  • The teacher suggested his students should learn that lesson hard. (Thầy giáo gợi ý sinh viên của ông nên học kỹ bài học đó.)

22. TRY TO DO SOMETHING (Cố làm gì)

  • I tried to sleep last night. (Tôi đã cố ngủ tối hôm qua.)
  • He tried to learn all lessons before the test on Monday. (Anh ấy cố học hết bài trước bài kiểm tra vào thứ hai.)

23. TRY DOING SOMETHING (Thử làm gì)

  • I try playing football. (Tôi thử chơi bóng đá.)
  • He tried playing piano. (Anh ấy thử chơi đàn.)

24. NEED TO DO SOMETHING (Cần làm gì)

  • I need to see him next morning. (Tôi cần gặp anh ấy sáng mai.)
  • We need to plan the trip first. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi trước hết.)

25. NEED DOING (Cần được làm)

  • His shirt needs washing. (Cái áo của anh ấy cần được giặt.)
  • Our kids needs cleaning. (Bọn trẻ cần được tắm.)

26. REMEMBER DOING SOMETHING (Nhớ đã làm gì)

  • We remembered turning the lights off before coming out. (Chúng ta phải nhớ tắt hết đèn trước khi ra ngoài.)
  • I tried to remember taking a day off because I was so sick. (Tôi đã cố nhớ xin nghỉ vì tôi ốm.)

27. REMEMBER TO DO SOMETHING (Nhớ làm gì)

  • I have to remember to call him when I am home. (Tôi phải nhớ gọi cho anh ấy khi tôi về nhà.)
  • You should remember to clean up before leaving. (Bạn nên nhớ dọn dẹp trước khi rời đi.)

28. HAVE SOMEBODY DO SOMETHING (Ra lệnh cho ai làm gì)

  • My boss asked me to have Jerry come to his office before 5pm. (Sếp tôi yêu cầu tôi yêu cầu Jerry đến văn phòng ông ấy trước 5 giờ chiều.)
  • The receptionist has the porter bring my luggages up right after that. (Người tiếp tân cho người khuân vác đem hành lý của tôi ngay sau đó.)

29. GET/HAVE SOMETHING DONE (Hoàn tất việc gì)

  • I have my Mom’s car washed. (Tôi đã rửa xe cho mẹ tôi xong.)
  • She gets her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc xong.)

30. BE BUSY DOING SOMETHING (Bận rộn làm gì)

  • I was busy finishing my reports. (Tôi đã bận hoàn thiện các báo cáo của mình.)
  • My family was busy cooking dinner at 7pm. (Gia đình tôi đã bận nấu ăn tối lúc 7 giờ tối.)

31. LET SOMEBODY DO SOMETHING (Để ai làm gì)

  • He let me run the project myself. (Anh ấy để tôi tự vận hành dự án.)
  • My Mom let me choose the subjects I wanted to learn. (Mẹ tôi để tôi tự chọn môn tôi muốn học.)

32. IT IS (VERY) KIND OF SOMEBODY TO DO SOMETHING (Ai đó thật tốt bụng/tử tế khi làm gì)

  • It is very kind of you to help him move the sofa. (Bạn thật tử tế khi giúp anh ấy di chuyển cái sofa.)
  • It is very kind of you to clean the kitchen for me. (Bạn thật tốt bụng khi lau dọn nhà bếp giúp tôi.)

33. MAKE SURE THAT (Bảo đảm rằng)

  • Please make sure that you will be back on time! (Xin hãy đảm bảo rằng bạn sẽ quay lại đúng giờ.)
  • I have to make sure that you will finish the report. (Tôi phải chắc chắn rằng bạn sẽ hoàn tất báo cáo.)

34. FIND + IT + ADJECTIVE + TO DO SOMETHING (Thấy rằng …. để làm gì đó)

  • I find it so lucky to be friend with you. (Tôi thấy thật may mắn khi làm bạn với bạn.)
  • I find it so bored to watch that film again. (Tôi thấy thật chán khi xem lại bộ phim đó.)

35. SPEND TIME/MONEY ON SOMETHING (Dành thời gian/tiền vào việc gì)

  • I spend all my time yesterday on finding the file. (Tôi đã dành hết thời gian hôm qua để tìm tài liệu.)
  • I spend money on books every month. (Tôi dành tiền của mình vào những quyển sách hàng tháng.)

36. WASTE TIME/MONEY ON SOMETHING (Phung phí thời gian/tiền bạc vào việc gì)

  • He always wasted time on games. (Anh ta luôn phí thời gian chơi game.)
  • My brother wasted his money on shoes. (Anh trai tôi phung phí tiền bạc vào những đôi giày.)

37. GIVE UP SOMETHING (Từ bỏ việc gì đó)

  • May I give up the book? (Tôi có thể từ bỏ quyển sách không?)
  • Lisa gave up the tape already. (Lisa đã từ bỏ cuộn băng rồi.)

37. BORED WITH SOMEBODY/SOMETHING (Chán với việc gì hoặc ai đó)

  • I am bored with him alot. (Tôi rất chán anh ta.)
  • She is bored with this book. (Cô ấy chán với quyển sách này.)

38. HIRE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Thuê ai đó làm việc gì đó)

  • My father hired him to cut the tree in our garden. (Cha tôi thuê anh ta chặt cái cây trong vườn.)
  • She hired a woman to clean her house every week. (Cô ấy thuê một người phụ nữ dọn dẹp nhà mỗi ngày.)

39. ANGRY AT + N/V-ING (Giận giữ với điều gì đó)

  • Are you angry at me? (Bạn đang giận tôi đấy à?)
  • I was angry at the heavy rain. (Tôi bực mình vì trời mưa lớn.)

40. BE/GET TIRED OF SOMETHING (Mệt mỏi với điều gì đó)

  • I was tired of reading those files. (Tôi đã quá mệt mỏi với việc đọc các tài liệu đó.)
  • She gets tired of walking around. (Cô ấy mệt mỏi với việc đi bộ vòng quanh.)

41. BE FOND OF N/V-ING (Thích điều gì đó)

  • Over years they have grown very fond of each other. (Qua nhiều năm, họ đã luôn rất yêu nhau.)
  • Jonathan is fond of his wife. (Jonathan rất yêu vợ.)

42. BE AMAZED OF SOMETHING (Ngạc nhiên với điều gì đó)

  • I was amazed of the book. (Tôi đã rất ngạc nhiên với quyển sách.)
  • She is amazed of his talent. (Cô ấy rất ngạc nhiên với tài năng của anh ấy.)

43. HAVE SOMETHING TO DO (Có điều gì đó cần làm)

  • She had something to do yesterday, that’s why she didn’t come. (Cô ấy có việc cần làm hôm qua, đó là lý do vì sao cô ấy không đến.)
  • I have homework to do, I can’t go. (Tôi có bài tập cần làm, tôi không thể đi.)

44. ENJOY +V-ING (Hưởng thụ việc gì đó)

  • I am always enjoy reading before going to sleep. (Tôi luôn hưởng thụ việc đọc sách trước khi đi ngủ.)
  • She is enjoy listening music. (Cô ấy đang tận hưởng âm nhạc.)

45. NOT NECESSARY FOR SOMEBODY TO DO SOMETHING (Không cần thiết để ai đó làm việc gì đó)

  • It is not necessary for her to look for him. (Cô ấy không cần phải tìm anh ta.)
  • It is not necessary for me to ask where he is from. (Tôi không cần phải hỏi xem anh ta từ đâu đến.)

46. ADJECTIVE + ENOUGH +TO DO SOMETHING (Có đủ tính chất gì đó để làm việc gì đó)

  • She is good enough to pass the exams. (Cô ấy đủ giỏi để thi đậu các kỳ thi.)
  • He is nice enough to help me carry my luggages. (Anh ta dễ thương đủ để giúp tôi bưng hành lý của mình.)

47. HAVE ENOUGH + N + TO DO SOMETHING (Có đủ điều gì đó để làm việc gì đó)

  • At least, he had enough encourage to propose her. (Cuối cùng thì anh ta cũng đủ can đảm để cầu hôn cô ấy.)
  • Doctors always have enough patient to study human thologies. (Bác sĩ luôn có đủ kiên nhẫn để nghiên cứu bệnh lý con người.)

48. BE INTERESTED IN SOMETHING (Thích thú với điều gì đó)

  • He is interested in playing poker. (Anh ấy thích thú với việc chơi bài poker.)
  • My Mom is interested in cooking. (Mẹ tôi thích nấu ăn.)

49. BY CHANCE = BY ACCIDENT (tình cờ)

  • We met by chance. (Chúng tôi gặp nhau tình cờ.)
  • By accident, we talked to the same guy at the same place about each others. (Tình cờ, chúng tôi nói chuyện với cùng một người ở cùng một địa điểm về nhau.)

50. TAKE CARE OF SOMEBODY/SOMETHING (Chăm sóc ai đó/điều gì đó)

  • I will take care of her while she is in hospital. (Tôi sẽ chăm sóc cô ấy khi cô ấy ở bệnh viện.)
  • Henry will take care of our schedules. (Henry sẽ coi sóc lịch trình của chúng ta.)

51. CAN’T STAND/HELP/BEAR/RESIST + V-ING (Không chịu nổi, không nhịn nổi)

  • I can’t help falling in love with him. (Tôi không thể ngừng yêu anh ấy.)
  • I can’t stand seeing him hurt by others. (Tôi không thể chịu nổi nhìn anh ta bị mọi người tổn thương.)

52. BE KEEN ON SOMETHING/SOMEBODY (Mặn mà với một điều gì đó/ai đó)

  • Henry is not keen on his new manager. (Henry không mặn mà gì với quản lý mới của anh ta.)
  • May is keen on flowers. (May rất đam mê hoa.)

53. GIVE UP ON SOMEBODY/SOMETHING (Từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó)

  • I am giving up on him. (Tôi đang từ bỏ anh ta.)
  • She is giving up on staying late. (Cô ấy đang từ bỏ việc thức khuya.)

54. GIVE UP + V-ING (Từ bỏ làm việc gì đó)

  • She gave up staying late. (Cô ấy từ bỏ thức khuya.)
  • I give up reading that book. (Tôi từ bỏ việc đọc quyển sách đó.)

55. HAVE NO IDEA OF SOMETHING (Không biết gì về điều gì đó)

  • I have no idea of his new phone number. (Tôi không biết gì về số điện thoại mới của anh ta.)
  • My Mom has no idea of using her new cooker. (Mẹ tôi không biết gì về cách sử dụng cái nồi mới của cô ấy.)

56. COMPLAIN ABOUT SOMETHING (Than phiền điều gì đó)

  • Teacher complains about his students with the Principal. (Giáo viên phàn nàn về học sinh của mình với Hiệu trưởng.)
  • Customers are complaining about the unfair promotion. (Khách hàng đang than phiền về chương trình khuyến mãi không công bằng.)

57. BE CONFUSED AT (Lúng túng vì điều gì đó)

  • I am confused at using this machine. (Tôi đang lúng túng khi sử dụng cái máy này.)
  • She is confused at the price. (Cô ấy đang lúng túng vì giá cả.)

58. ONE WAY OR ANOTHER (Cho dù thế nào)

  • The bills have to be paid one way or another. (Các hóa đơn vẫn phải được thanh toán cho dù thế nào.)
  • I bet that he will still call her one way or another. (Tôi cá rằng anh ta vẫn sẽ gọi cô ấy cho dù thế nào.)

59. KEEP IN TOUCH (Giữ liên lạc)

  • We will try to keep in touch with him anyway. (Cho dù thế nào chúng tôi vẫn sẽ cố gắng giữ liên lạc với anh ấy.)
  • Let’s keep in touch! (Hãy giữ liên lạc nhé!)

60. FEEL PITY FOR (Cảm thấy tiếc nuối vì điều gì đó)

  • I feel pity for his injury. (Tôi thấy tiếc cho chấn thương của anh ta.)
  • Mary feels pity for not passing the drive test. (Mary cảm thấy tiếc vì đã không vượt qua bài kiểm tra lái xe.)

61. PUT UP WITH + V-ING (Chịu đựng việc gì đó)

  • I was too tired to put up with nonsenses. (Tôi quá mệt mỏi để chịu đựng những điều vô nghĩa.)
  • Henry can’t put up with his neighbour’s noise any longer. (Henry không thể chịu đựng được tiếng ồn từ nhà hàng xóm nữa.)

62. IN CASE OF (Trong trường hợp)

  • Take Jonathan with you in case of there are too many luggages. (Đưa Jonathan đi cùng bạn phòng trường hợp có quá nhiều hành lý.)
  • In case of fire, do not take the lift! (Trong trường hợp hỏa hoạn, đừng đi thang máy!)

63. BE FINED FOR SOMETHING (Bị phạt vì cái gì đó)

  • He is fined for driving too fast. (Anh ta bị phạt vì chạy quá tốc độ.)
  • They are fined for parking in the fire zone. (Họ bị phạt vì đậu xe ở khu cứu hỏa.)

65. HAVE DIFFICULTY+ V-ING (Gặp khó khăn làm gì...)

  • A year after the accident, he still has difficulty driving. (Một năm sau tai nạn, anh ấy vẫn gặp khó khăn khi lái xe.)
  • During stress time, I always have difficulty sleeping. (Trong lúc căng thẳng, tôi luôn khó ngủ.)

66. BE FULL OF SOMETHING (Đầy đủ một cái gì đó)

  • The garden is full of colorful flowers. (Khu vườn đầy hoa đủ sắc.)
  • Life is always full of surprises. (Cuộc sống luôn đầy những bất ngờ.)

67. FOR A LONG TIME = FOR YEARS = FOR AGES (Một quãng thời gian dài)

  • I haven’t seen him for ages. (Tôi đã không gặp anh ta lâu lắm rồi.)
  • For a long time, I didn’t know my talent until my 18th birthday. (Một quãng thời gian dài tôi đã không biết tài năng của mình cho đến sinh nhật 18 tuổi.)

68. LEAVE SOMEBODY ALONE (Để ai đó một mình)

  • Leave him alone! Mary had just hurt him bad. (Để anh ta một mình đi! Mary vừa tổn thương anh ấy trầm trọng.)
  • Should we leave him alone or not? (Tụi mình có nên để anh ấy một mình không?)

69. BY + V-ING (bằng cách nào đó)

  • In the end, they loved each other more just by talking honestly. (Cuối cùng, họ yêu nhau nhiều hơn chỉ bằng cách nói chuyện chân thành.)
  • We could go by bike. (Chúng ta có thể đi bằng xe máy.)

70. GO +V-ING (chỉ các hoạt động giải trí)

  • Let’s go fishing sometimes. (Hãy cùng đi câu cá một ngày nào đó.)
  • We will go camping next week. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào tuần tới.)

71. TAKE PLACE OF SOMETHING/SOMEBODY (Thay thế điều gì đó/ai đó)

  • Who will take place of his position? (Ai sẽ thay thế vị trí của anh ta?)
  • Smart TV began to take place off normal TV nowadays. (Ngày nay, tivi thông minh đã chiếm vị thế của tivi thông thường.)

72. EXPECT SOMEBODY TO DO SOMETHING (Hy vọng rằng ai đó làm điều gì đó)

  • The wife expected her husband to take her to a better restaurant. (Người vợ đã hy vọng rằng chồng mình sẽ đưa cô ấy đến một nhà hàng tốt hơn.)
  • My teacher expected us to do all our homeworks before test. (Thầy giáo của chúng tôi đã hy vọng rằng chúng tôi sẽ làm hết bài tập trước kỳ thi.)

73. THERE (NOT) APPEAR TO BE + N (Dường như không có gì)

  • There does not appear to be any sign that they will go ahead with that project. (Không có một dấu hiệu gì rằng họ sẽ đi tiếp với dự án đó.)
  • There did not appear to be any comment that should be deleted. (Không có một ý kiến nào nên được loại bỏ.)

74. SEE FOR ONESELF (Ai đó tự nhìn cái gì đó)

  • If you don’t believe me, then just come here and see for yourself. (Nếu bạn không tin tôi, vậy hãy đến đây và tự nhìn lấy.)
  • I see all that horror movie for myself. (Tôi đã tự xem hết bộ phim kinh dị đó.)

75. COULD HARDLY (Không thể nào)

  • They could hardly make the homework done. (Chúng nó sẽ không thể nào hoàn thành bài tập về nhà.)
  • He could hardly finish the race. (Anh ta không thể nào hoàn thành đường đua.)

76. COUNT ON SOMEBODY (Tin tưởng vào ai đó)

  • Count on me! I tried my best on this competition. (Hãy tin tưởng tôi! Tôi đã cố gắng rất nhiều cho cuộc thi này.)
  • I always count on you, you are my best friend. (Tôi luôn tin bạn, bạn là bạn tốt nhất của tôi mà.)

77. IN THE NICK OF TIME (Vừa đúng vào phút chót)

  • He always comes in the nick of time. (Anh ta luôn đến vào phút chót.)
  • He scored in the nick of time. (Anh ấy ghi bàn đúng vào phút chót.)

78. MAKE IT HAPPEN (Thành công làm điều gì đó)

  • Congratulation, you made it happen! (Chúc mừng, bạn đã thành công rồi!)
  • Don’t worry, I will make it happen! (Đừng lo lắng, tôi sẽ thành công!)

79. OPEN ONE’S EYES (Thừa nhận điều gì đó)

  • He refused to open his eyes to the truth. (Anh ấy từ chối nhìn vào sự thật.)
  • At last, she opens her eyes to the truth that he has gone. (Cuối cùng thì cô ấy cũng thừa nhận sự thật rằng anh ta đã mất.)

80. PUT AN END TO SOMETHING (Chấm dứt chuyện gì đó)

  • I will put an end to everything. (Tôi sẽ chấm dứt tất cả mọi chuyện.)
  • By saying that she loved him, Mary put an end to all their misunderstands. (Bằng cách nói rằng cô ấy yêu anh ta, Mary chấm dứt tất cả các hiểu lầm giữa họ.)

81. BUMP INTO SOMEBODY (Gặp ai đó một cách tình cờ)

  • Last night, I bumped into Jane on the way to our favorite bar. (Tối hôm qua, tôi tình cờ gặp Jane trên đường đến quán bar yêu thích của chúng ta.)
  • Suddenly, on the way out, the robber bumped into police and was knocked down. (Bất ngờ, trên đường đi ra, tên cướp đã đụng trúng người cảnh sát và bị hạ gục.)

82. LOOK UP TO SOMEBODY (Ngưỡng mộ ai đó)

  • I always look up to my Mom for everything she have done because of me. (Tôi đã luôn ngưỡng mộ mẹ tôi vì tất cả những gì bà làm vì tôi.)
  • You are whom our children always look up to. (Anh là người mà lũ trẻ luôn ngưỡng mộ.)

83. ASK SOMEBODY OUT (Mời ai đó đi chơi)

  • Do you believe that Jane asked me out? (Bạn có tin là Jane mời tôi đi chơi không?)
  • I should ask my wife out tonight, it is our anniversary. (Tôi nên mời vợ tôi đi chơi tối nay, hôm nay là kỷ niệm của chúng tôi.)

84. ADD UP TO SOMETHING (Tương đương với cái gì đó)

  • These clues don't really add up to what we need. (Những bằng chứng này không đủ với những gì chúng ta cần.)
  • Just 100 extra calories each day add up to one pound of extra body fat each week. (Chỉ cần thêm 100 calo mỗi ngày sẽ tăng thêm một pound chất béo cơ thể mỗi tuần.)

85. CALL SOMETHING OFF (Hủy bỏ điều gì đó)

  • They held a ballot on whether to call off the final. (Họ đã tổ chức một cuộc bỏ phiếu về việc hủy bỏ trận chung kết.)
  • We have called off the trip. (Chúng tôi đã hủy bỏ chuyến đi.)

86. CHECK SOMETHING/SOMEBODY OUT (Quan sát kỹ, điều tra)

  • We did decide to check the restaurant out. (Chúng tôi quyết định phải xem xét kỹ nhà hàng.)
  • The police still check him out everyday. (Cảnh sát vẫn điều tra anh ta mỗi ngày.)

87. COME ACROSS SOMETHING/ SOMEBODY (Đi ngang qua, bắt gặp một thứ gì đó tình cờ)

  • Jerry came across some old love letters. (Jerry tình cờ bắt gặp một số lá thư tình cũ.)
  • Have you ever come across such a great person? (Đã bao giờ bạn tình cờ gặp một người thật vĩ đại chưa?)

88. DO SOMETHING OVER (Làm lại một việc gì đó)

  • To get used to something, I have to do it over and over. (Để làm quen với điều gì, tôi phải làm đi làm lại.)
  • The teacher asked me to do the report over, it was so messy. (Thầy giáo yêu cầu tôi làm lại báo cáo vì nó quá lộn xộn.)

89. FIGURE SOMETHING OUT (Hiểu ra, tìm ra câu trả lời)

  • In the end, Kate figured out why the washing machine wasn’t working. (Cuối cùng thì Kate cũng tìm ra lý do vì sao máy giặt không họat động.)
  • Mark finally figured out that it is not his fault. (Mark cuối cùng cũng hiểu rằng đó không phải lỗi của cậu ta.)

90. HOLD ONTO SOMEBODY/ SOMETHING (Giữ chặt, bám chặt)

  • Luckily, he hold onto a giant tree and waited for help. (May mắn thay anh ấy đã bám chặt vào một cái cây lớn và chờ cứu.)
  • Martin hold onto his mom for really a long time. (Martin đã dựa vào mẹ anh ta một thời gian dài.)

91. HOLD SOMEBODY/ SOMETHING UP (Cướp giật)

  • A man in a black mask held the bank up this morning. (Một người đàn ông đeo mặt nạ đen cướp ngân hàng sáng nay.)
  • He is always held everyone up by coming late. (Anh ta luôn trì trệ mọi người bằng việc đến muộn.)

92. LET SOMEBODY DOWN (Làm ai đó thất vọng)

  • Don’t let me down! I always count on you! (Đừng làm tôi thất vọng! Tôi luôn tin bạn!)
  • I will never let my parents down. (Tôi sẽ không bao giờ khiến ba mẹ mình thất vọng.)

93. MAKE SOMETHING UP (Bịa đặt, dựng chuyện về một điều gì đó)

  • He did make everything up for fun. (Anh ta đã dựng nên tất cả mọi chuyện để mua vui.)
  • I couldn’t believe that she did make up behind my back. (Tôi không tin được rằng cô ấy đã dựng chuyện sau lưng tôi.)

94. USE SOMETHING UP (Dùng hết cái gì đó)

  • He used up all the milk already. (Anh ta đã uống hết sữa rồi.)
  • The resources are used up. (Các tài nguyên đều được dùng hết rồi.)

95. SORT SOMETHING OUT (Sắp xếp, giải quyết một vấn đề)

  • They started to sort out the travelling arrangements. (Họ đã bắt đầu sắp xếp cho chuyến du lịch.)
  • We need to sort our clothes out and decide what we're going to give away. (Chúng ta cần sắp xếp lại mớ quần áo và quyết định bỏ những cái nào.)

96. PASS OUT (ngất xỉu)

  • After shocked news, she did pass out. (Sau cái tin chấn động, cô ấy ngất xỉu.)
  • She passed out after seeing her husband’s accident herself. (Cô ấy ngất xỉu khi trực tiếp nhìn thấy tai nạn của chồng.)

97. PASS SOMETHING OUT (Chuyền tay nhau)

  • The teacher is passing out homeworks for his students. (Thầy giáo đang chuyền bài tập cho các sinh viên.)
  • They are passing the story book out. (Họ đang chuyền tay nhau quyển truyện.)

98. PASS AWAY (Qua đời)

  • My grandmother passed out last month. (Bà tôi qua đời tháng trước.)
  • After her husband passed out 20 years ago, she still lived alone. (Sau khi chồng mất 20 năm trước, bà ấy vẫn sống một mình.)

99. LOOK OUT FOR SOMEBODY/SOMETHING (Cực kỳ cảnh giác với ai đó/cái gì đó)

  • Although this is not the first time seeing him, I still look out for him. (Dù đây không phải lần đầu gặp mặt, nhưng tôi vẫn để ý anh ta.)
  • We were told to look out for a van. (Chúng tôi được yêu cầu trông chừng một chiếc xe tải.)

100. PAY FOR SOMETHING (Trả giá cho một việc gì đó)

  • Failed the exam is something that he has to pay for his careless. (Thất bại trong kỳ thi là điều anh ta phải trả giá cho sự bất cẩn của mình.)
  • I have to pay for my broken phone a lot of money. (Tôi phải trả giá cho cái điện thoại bị vỡ rất nhiều tiền.)
أحدث أقدم

Giáo án tài liệu