Phân biệt Must và Have to

Phân biệt Must và Have to




Must Have to
Giống nhau
  • Ý nghĩa Must và Have to: 2 từ vựng này đều có nghĩa là “phải làm gì”.
  • Cách dùng Must và Have to: 2 từ vựng này đều là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh cùng nhóm với các từ như: can, may, ought to,…
  • Cách dùng Must và Have to: 2 từ vựng này đều được theo sau bởi động từ nguyên thể trong tiếng Anh. Cấu trúc: Must/Have to + V.
Khác nhau
  • Dùng Must khi người nói nhận thấy việc đó điều cần được thực hiện.
  • Must chỉ được dùng trong 2 thì, đó là: thì hiện tại hoặc tương lai.
  • Must mang tính khách quan.
  • Dùng have to khi người nói nhận thấy một việc thực hiện hành động đó là luật lệ/ tình huống bắt buộc.
  • Have to có thể áp dụng với tất cả các thì tiếng Anh.
  • Have to – từ này sẽ mang tính chủ quan của người nói.

 



Bài tập phân biệt must và have to

Exercise 1: Điền must, must not, have to, not have to vào trong các chỗ trống sau

1. You _____________ cook because there is a lot of food in the fridge that we can just reheat them and enjoy.

2. I__________ eat this kiwi cake because I am allergic to kiwis.

3. My teacher told us that we ___________ show up before 7:15 a.m for the exam.

4. I ___________ lose weight; otherwise, I won’t qualify for the upcoming health check-ups.

5. My aunt, Hanh, has been working at a desk job for over 10 years; she _________ suffer from terrible backache.

Đáp án

1. don’t / do not have to

2. must not/ mustn’t

3. have to/ had to

4. must

5. must have suffered/ must

Exercise 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. You (must not/ don’t have to) __________ finish all your meals. That’s okay.

Đáp án: Don't have to.

Giải thích: Câu này có nghĩa là người ăn không được yêu cầu hoặc có nghĩa vụ nào đối với việc ăn hết thức ăn.

  1. My (must/ have to) _________ go to bed early. She has a shift early tomorrow and she can’t be late once more.

Đáp án: Must.

Giải thích: My bắt buộc phải đi ngủ sớm để không bị muộn ca làm sớm hôm sau.

  1. Hoa can’t see very well. She (must/ have to) _________  wear glasses to be able to see who’s coming to her.

Đáp án: Must.

Giải thích: Câu này có nghĩa là Hoa bị khiếm thị và cần đeo kính để nhìn rõ. Từ "must" chỉ ra rằng đây là một hành động cần thiết mà cô ấy có phải làm.

  1. It’s been a few delays. We (must/ have to) _________ set a date to meet for lunch soon.

Đáp án: Have to

Giải thích: Đây là một cuộc gặp ăn trưa trong tương lai gần và không bắt buộc.

  1. I (must/ have to) _________ go find my sister now. It's urgent. She might have got lost in the forest.

Đáp án: must

Giải thích: Đây là một tình huống khẩn cấp và có thể xảy ra nguy hiểm. Do vậy từ "must" và nên được dùng ở đây.

  1. It's raining outside. Loan (must/ have to) _________ take her umbrella to avoid getting wet.

Đáp án: Must

Giải thích: Câu này có nghĩa là Loan cần mang theo chiếc ô của cô ấy vì bên ngoài trời đang mưa. Từ "must" chỉ ra rằng đây là điều bắt buộc cần thiết.

  1. Mr. Quang is traveling abroad this summer, so he (must/ have to) _________  get his passport first.

Đáp án: must

Giải thích: Câu này có nghĩa là Quang bắt buộc phải lấy hộ chiếu để đi du lịch nước ngoài theo kế hoạch vào mùa hè này. Từ "must" nên được dùng ở đây.

Exercise 3: Đọc ngữ cảnh và chọn đáp án đúng nhất

  1. Everyone________ smoke in here. Smoking is not allowed.

A. must

B. mustn’t

C. has to

D. doesn’t have to

Đáp án: mustn't

Giải thích: Câu này có nghĩa là khu vực này không được phép hút thuốc. Cụm từ "không được phép" chỉ ra rằng đây là một yêu cầu hoặc quy tắc không được vi phạm.

  1. I _________ be late. It's the most important meeting of the year.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: mustn't

Giải thích: Câu này có nghĩa là người nói có nghĩa vụ phải đến đúng giờ cho một cuộc họp rất quan trọng. Cụm từ "mustn't" chỉ ra rằng không được phép đến muộn.

  1. My friend has a terrible headache, so she _________ stay at this party.

A. must

B. mustn’t

C. has to

D. doesn’t have to

Đáp án: doesn't have to.

Giải thích:  Must hoặc Musn't được dùng với nghĩa cấm cản, ra lệnh—nếu không thực hiện thì sẽ phải chịu một hình phạt nào đó. Câu này mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, xảy ra trong bối cảnh 1 bữa tiệc. Do vậy, "doesn't have to" là hợp lý nhất.

  1. I can give you my car, so you _________  buy a new one.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: don't have to

Giải thích: Câu này có nghĩa là người nói đề nghị cho người nghe mượn ô tô của họ để họ không cần mua ô tô mới. → “don't have to”

  1. You ________ stop at the red light.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: must

Giải thích: Câu này có nghĩa là khi đang lái xe cần phải dừng lại ở đèn giao thông màu đỏ. Đây là quy định chung → “must”

  1. Snow has blocked the roads. We _________ stay here until it's cleared

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: must

Giải thích: Câu này có nghĩa là do tuyết chặn đường, người nói và những người khác phải ở lại vị trí hiện tại của họ cho đến khi đường được dọn sạch. → “must”

  1. We ___________ cook more; there's enough food.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: don't have to

Giải thích: Câu này có nghĩa là đã có đủ thức ăn và không cần nấu thêm. Tức là đây không phải là một yêu cầu hoặc nghĩa vụ → "don't have to"

Mới hơn Cũ hơn

Giáo án tài liệu