13 QUY TẮC ĐÁNH ĐẤU TRỌNG ÂM

 


QUY TẮC 1

Đng tcó 2 âm tiết trng âm rơi
vào âm ti
ết th2.
VD: be'gin, be'come, for'get, en'joy,
dis'cover, re'lax, de'ny, re'veal,

* Ngoi l: 'answer, 'enter, 'offer,
'happen, 'open,


QUY TẮC 2
Danh tcó 2 âm tiết trng âm
r
ơi vào âm tiết th1.
VD: 'children, 'hobby, 'habit, 'labour,
'trouble, 'standard,

* Ngoi l: ad'vice, ma'chine,
mis'take,


QUY TẮC 3
Tính tcó 2 âm tiết trng âm rơi
vào âm ti
ết th1.
VD: 'basic, 'busy, 'handsome, 'lucky,
'pretty, 'silly,

* Ngoi l: a'lone, a'mazed,

QUY TẮC 4
Đng tghép trng âm rơi vào
âm ti
ết th2.
VD: be'come, under'stand.

QUY TẮC 5

Trng âm rơi vào chính các vn sau:
sist, cur, vert, test, tain, tract, vent,
self.
VD: e'vent, sub'tract, pro'test,
in'sist, main'tain, my'self,
him'self,



QUY TẮC 6
Vi nhng hu tsau thì trng âm
r
ơi vào chính âm tiết cha nó: -ee,
-eer, -ese, -ique, -esque, -ain.
VD: ag'ree, volun'teer, re'tain,
Vietna'mese, main'tain, u'nique,
pictu'resque, engi'neer,

* Ngoi l: com'mittee, 'coffee,
em'ployee,


QUY TẮC 7
Các tcó hu tlà –ic, -ish, -ical,
-sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious,
-iar, -ience, -id, -eous, -acy,
-ian, -ity
trng âm rơi vào
âm ti
ết lin trước.
VD: eco'nomic, 'foolish, 'entrance,
e'normous,


QUY TẮC 8
Hu như các tin tkhông nhn
tr
ng âm.
VD: dis'cover, re'ly, re'ply, re'move,
des'troy, re'write, im'possible,
ex'pert, re'cord,

* Ngoi l: 'underpass, 'underlay,

QUY TẮC 9
Danh tghép trng âm rơi vào
âm ti
ết th1.
VD: 'birthday, 'airport, 'bookshop,
'gateway, 'guidebook,
'filmmaker,


QUY TẮC 10
Tính tghép trng âm rơi vào
âm ti
ết th1.
VD: 'airsick, 'homesick, 'carsick,
'airtight, 'praiseworthy,
'trustworth, 'waterproof,

* Ngoi l: duty-'free, snow-'white,

QUY TẮC 11
Các tính tghép có thành phn đu
tiên là tính t
hoc trng t,
thành ph
n thhai tn cùng
là –ed
trng âm chính rơi
vào thành ph
n th2.
VD: bad-'tempered, short-'sighted,
ill-'treated, well-'done, well-'known,


QUY TẮC 12
Khi thêm các hu tsau thì trng
âm chính c
a tkhông thay đi :
-ment, -ship, -ness, -er/or, -hood,
-ing, -en, -ful, -able, -ous, -less.
VD: ag'ree – ag'reement,
'meaning – 'meaningless
re'ly – re'liable
'poison – 'poisonous
'happy – 'happiness
re'lation – re'lationship
'neighbour – 'neighbourhood,


QUY TẮC 13

Nhng tcó tn cùng là: –graphy,
-ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al
trng
âm r
ơi vào âm tiết th3 tdưới
lên.
VD: eco'nomical, de'moracy,
tech'nology, ge'ography, pho'tography,
in'vestigate, im'mediate,


أحدث أقدم

Giáo án tài liệu