Từ vựng tiếng Anh chỉ các loại gia vị và thảo dược

List of Herbs and Spices

Cilantro/coriander: cây rau mùi


Artichoke: cây ati-sô


Rosemary: (thực vật học) cây hương thảo


Bay leaves: Lá nguyệt quế


Mint leaves: Lá bạc hà


Basil: cây húng dổi, cây hạt é


Clove: đinh hương


Olive: quả ô-liu, cây ô-liu


Shallot: hành tăm; cây hẹ


Turmeric: nghệ (cây, củ)


Garlic: Cây tỏi


Ginger: Gừng

Onion: hành


Spring onions/green onions: hành tươi



Lemongrass: cỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi (như) mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng)


Chives: (thực vật) cây hành búi



Green chili: Ớt xanh

 

أحدث أقدم

Giáo án tài liệu