A. Câu hỏi đuôi (Question Tag) trong tiếng Anh
Bạn theo dõi ví dụ sau:
- It was a good film, wasn't it?
(Đó là một bộ phim hay, phải không?)
Câu này gồm có hai phần được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy:
Phần câu hỏi này có thể dịch là phải không, phải không nào hay cách khác tùy thuộc vào câu nói.
Ví dụ:
- Tom won't be late, will he?
(Tom sẽ không bị trễ, phải không?)
- They don't like us, do they?
(Họ không thích chúng tôi, phải không?)
- Ann will be here soon, won't she?
(Chẳng bao lâu nữa Ann sẽ có mặt ở đây, phải không?)
- They were very angry, weren't they?
(Họ giận lắm phải không?)
B. Ngữ điệu và câu trả lời của câu hỏi đuôi
Ý nghĩa của câu hỏi đuôi còn tùy thuộc vào cách chúng ta nói:
Chúng ta cũng cần để ý ý nghĩa của câu trả lời Yes hoặc No đối với câu hỏi đuôi. Xét trường hợp này:
- You're not going to work today, are you?
(Hôm nay bạn không có làm việc à?)
1. Yes. (= I am going)
Có
2. No. (= I'm not going)
Không
C. Câu hỏi đuôi trong câu mệnh lệnh
Đối với các câu mệnh lệnh, câu hỏi đuôi dùng trợ động từ will hoặc shall. Ví dụ:
- Let's go out, shall we?
(Chúng ta đi ra ngoài đi, được không?)
- Open the door, will you?
(Mở cửa ra đi, được không?)
- Don't be late, will you?
(Đừng trễ, nhé?)
D. Lưu ý
Trong câu hỏi đuôi, ta dùng aren't I? chứ KHÔNG dùng am I not?. Ví dụ:
- I'm late, aren't I?
(Tôi đến trễ, phải không?)