So sánh bằng trong tiếng Anh

 

A. So sánh bằng trong tiếng Anh

Cấu trúc as...as được sử dụng để so sánh bằng.

Ví dụ:

- Henry is rich. He is richer than Arthur. But he isn't as rich as Joe.

(Henry giàu. Ông ta giàu hơn Arthur. Nhưng ông ta không giàu bằng Joe.)

- I know as many people as you do.

(Tôi biết nhiều người như anh biết.)

- I'm sorry I'm late. I got here as fast as I could.

(Xin lỗi tôi đến trễ. Tôi đến đây nhanh như tôi có thể.)

(= Tôi cố nhanh hết sức để đến đây)

- There're plenty of foods, so eat as much as you like.

(Có nhiều thức ăn lắm, vì vậy hãy ăn nhiều như anh thích.)

(= Anh thích ăn bao nhiêu thì ăn)

- Let's walk. It's as quick as taking the bus.

(Ta đi bộ đi. Nó cũng nhanh bằng đón xe buýt thôi.)

- Can you send me the money as soon as possible, please?

(Xin gửi tiền cho tôi ngay khi có thể được.)

B. So sánh không bằng trong tiếng Anh

Chúng ta cũng có thể thay cấu trúc not as...as bằng not so...as để nói rằng cái gì đó là không bằng cái kia (So sánh không bằng), nhưng KHÔNG thay as...as bằng so...as.

Ví dụ:

- Henry isn't so rich as Joe.

(Henry không giàu bằng Joe.)

- Jack isn't as old as he looks.

(Jack không già như thoạt trông.)

- The city centre wasn't as crowded this morning as it usually is.

(Trung tâm thành phố sáng nay không đông bằng thường lệ.)

- Jim didn't do as well in his examination as he had thought.

(Jim không làm tốt bài kiểm tra của mình như anh ta nghĩ.)

- 'Is the weather better today?' 'Yes, it's not as cold'.

(Thời tiết hôm nay có tốt hơn không? Có, nó không lạnh bằng.)

B. Lưu ý

Sau than hoặc as chúng ta dùng me, us, him, her, them khi không có động từ đi theo.

Bạn so sánh các câu sau:

- You are taller than I am.

You are taller me.

Bạn cao hơn tôi.

- They have more money than we have.

They have more money than us.

Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.

- I can't run as fast as he can.

I can't run as fast as him.

Tôi không thể chạy nhanh bằng anh ta được.

Mới hơn Cũ hơn

Giáo án tài liệu