Ngoài cách diễn đạt as...as để diễn đạt so sánh bằng, bạn có thể sử dụng cấu trúc the same as ... như dưới đây.
A. Cấu trúc The same as... trong tiếng Anh
the same as có nghĩa là giống như.
Ví dụ:
- Ann's salary is the same as mine.
(Lương của Ann cũng giống như lương của tôi.)
- Tom is the same age as George.
(Tom cùng tuổi George.)
- 'What would you like to drink?'
'I'll have the same as last time.'
(Anh muốn uống gì? Giống như lần vừa rồi vậy.)
B. Lưu ý
Sau than hoặc as chúng ta dùng me, us, him, her, them khi không có động từ đi theo.
Bạn so sánh các câu sau:
- You are taller than I am.
You are taller me.
(Bạn cao hơn tôi.)
- They have more money than we have.
They have more money than us.
(Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.)
- I can't run as fast as he can.
I can't run as fast as him.
(Tôi không thể chạy nhanh bằng anh ta được.)