A. Tính từ trong tiếng Anh
Để nói: Quyển sách màu đỏ ta nói The book is red.
Trong câu trên:
Cũng vậy, ta không thể nói The book on the table mà phải nói The book is on the table (Quyển sách (thì) ở trên bàn).
B. Tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ
Tính từ còn có thể đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- This is a red book.
(Đây là một quyển sách màu đỏ.)
Trong câu trên:
Trong tiếng Anh từ bổ nghĩa cho danh từ luôn đi trước danh từ và sau mạo từ của danh từ đó. Ví dụ:
- The red book is on the table.
(Quyển sách màu đỏ ở trên bàn.)
- That's a pretty book.
(Đó là một quyển sách đẹp.)
Một danh từ có thể có nhiều bổ nghĩa. Ví dụ:
- He holds a red beautiful book.
(Anh ta cầm một quyển sách đẹp màu đỏ.)
Chữ very thường được dùng với tính từ để chỉ mức độ nhiều của tính chất. Very có nghĩa là rất.
- Mary is very pretty.
(Mary rất đẹp.)
- Computer is very wonderful.
(Máy tính rất tuyệt vời.)
C. Cách sử dụng this và that trong tiếng Anh
This, that còn được dùng như tính từ với nghĩa này, kia. Ví dụ:
- This book is very bad.
(Quyển sách này rất tệ.)
- That red flower isn't beautiful.
(Bông hoa đỏ đó không đẹp.)
Khi danh từ là số nhiều thì this, that chuyển thành these, those.