Dưới đây là một số cấu trúc đề trong đề thi C và một số mẹo làm bài, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn.
analysis n [C] the work of studying data and information: sự phân tích
Detailed analysis of our results shows that productivity has increased only marginally: Kết quả phân tích chi tiết của chúng ta cho thấy năng suất tăng không đáng kể.
analyze v [t] phân tích
analyst n [c] người / nhà phân tích
Collocations
financial analysis: phân tích tài chính
campaign n [C] a planned operation which aims to achieve a particular result: chiến dịch, cuộc vận động
A new campaign by activists has forced the company to reconsider some of its policies: Cuộc vận động của các nhà chính trị đã buộc công ty phải xem lại một vài chính sách của mình.
campaign (v) for/against something: tham gia chiến dịch
campaigner n [C] người tham gia chiến dịch
Collocations
advertising campaign: chiến dịch quảng cáo
marketing campaign: chiến dịch tiếp thị
political campaign: chiến dịch / cuộc vận động chính trị
growth n [U] an increase in the size or quantity of something: sự tăng trưởng, sự lớn mạnh
Research suggests that there will be significant growth in the market for women’s products: Theo nghiên cứu, sẽ có một sự tăng trưởng mạnh mẽ về thị trường hàng hoá dành cho phái nữ.
grow v phát triển, tăng trưởng
Collocations
growth rate: tỉ lệ tăng trưởng
industry n [C] the production of goods using capital and labor: công nghiệp
The automobile industry is facing increased competition: Ngành công nghiệp chế tạo ôtô đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.
industrial adj thuộc công nghiệp
industrialize v [T] công nghiệp hoá
industrialization n [C] sự / hiện tượng công nghiệp hoá
Collocations
manufacturing industry: công nghiệp sản xuất
service industry: công nghiệp dịch vụ
industrial relations: quan hệ trong công nghiệp (giữa chủ và thợ)
market share n [U] the proportion of the total market that is supplied by a particular company: thị phần
Our objective is to increase our European market share by five per cent this year: Mục tiêu của chúng ta là tăng thị phần ở Châu Âu lên 5% trong năm nay.
market-sharing n [U]: sự phân chia thị trường, phân khúc thị trường
Collocations
lose (đánh mất) / seize (nắm lấy) / take (nắm lấy) an opportunity
opportunity n [C] a situation with future potential: cơ hội, thời cơ
Japan represents a great opportunity for our new brand: Nhật bản chính là một cơ hội tuyệt vời dành cho chi nhánh mới của chúng ta.
resources n [C] this includes the capital, personnel and knowledge that an organization has at its disposal: nguồn lực, nguồn vốn
A key element of the new strategy is the more effective use of our resources: Yếu tố quan trọng trong chiến lược mới của chúng ta chính là việc sử dụng hiệu quả nguồn lực của chúng ta.
Collocations
human resources: nguồn nhân lực
financial resources: nguồn lực tài chính
sales n [plural]
1. the value of the goods and services sold during a period: doanh số (bán hàng)
The company reported sales of $42 million during the first quarter: Theo báo cáo của công ty, doanh số bán hàng đã đạt 42 triệu đôla trong quý đầu tiên.
2. the department responsible for the activity of selling goods and services to customers: hàng hoá
I’ll put you through to our sales department: Tôi sẽ đưa bạn đến bộ phận bán hàng của chúng tôi.
salesman/woman n [C] nhân viên bán hàng nam / nữ
salesclerk n [C] AmE nhân viên bán hàng
Collocations
sales agent: đại lý bán hàng
sales department: bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc bán hàng…
sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng
sales conference: hội nghị những người bán hàng
sales drive: cuộc chạy đua bán hàng
sales figures: số liệu bán hàng
sales forecast: dự đoán bán hàng
sales outlet: đại lý bán hàng
sales promotion: khuyến mãi giảm giá
sales representative: đại diện bán hàng
sales talk: thương lượng kinh doanh
strategy n [C] a plan of action to enable a firm to compete:chiến lược
As part of our new strategy we are developing closer links with our suppliers: Một phần trong chiến lược mới của chúng ta chính là thiết lập mối quan hệ thân thiết với nhà cung cấp.
strategic adj thuộc chiến lược
strategically adv mưu đồ, chiến lược
Collocations
develop: phát triển / revise (duyệt) a strategy
strategic alliance: sự liên minh
strategic management: kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược
strategic planning: quy hoạch lâu dài
strategic business unit (SBU)
supply n [U] the amount of goods or services available on a market at a certain time: sự cung cấp
Improved production techniques will increase the supply of raw materials: Phát triển công nghệ sản xuất sẽ đẩy mạnh nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
supply v [T] cung cấp
supplier n [C] người cung cấp, nhà cung cấp
supplies n [C] hàng cung cấp
Collocations
order supplies: đặt hàng
supply and demand: cung và cầu
supply chain management: quản lý chuỗi cung ứng
supply side: biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư
oversupply: cung cấp quá mức
threat n [C] a potential danger to the interests of a company: mối đe doạ
Deregulation of the market is a real threat to established telecom operators: Bãi bỏ các quy định của thị trường chính là mối đe doạ nghiêm trọng đối với việc thành lập các công ty viễn thông.
threaten v [T] đe doạ
threatening adj đe dọa
threateningly adv đe dọa, hăm dọa
Board n [C] the group of directors elected by the shareholders to manage a company: ban (giám đốc), uỷ ban, bộ, hội đồng (quản trị)
The board has approved the new director’s salary: Hội đồng quản trị đã phê chuẩn mức lương mới của giám đốc.
Collocations
board of directors: ban giám đốc
board meeting: cuộc họp (của) ban giám đốc, họp hội đồng quản trị
boardroom: phòng họp của ban giám đốc
Budget n [C] an account of probable future income and expenditure during a fixed period: ngân sách
We are currently preparing the budget for next year: Chúng tôi đang chuẩn bị ngân sách cho năm sau.
budget v [I] ngân sách
budgetary adj thuộc ngân sách
Collocations
be on (trong giới hạn) / over (vượt quá) / under budget
budget deficit: thâm hụt ngân sách
budget surplus: ngân sách thặng dư
meet a budget: đáp ứng một ngân sách
Compensation n [U] payment, including salary and other incentives like stock options: sự đền bù, sự bồi thường
The best paid executives received more than $10 million in compensation last year: Nhà điều hành giỏi nhất đã được đền bù hơn 10 triệu đôla vào năm ngoái.
compensate v [T] đền bù, bồi thường
Collocations
compensation deal: bồi thường điều khoản hợp đồng
compensation package: bồi thường trọn gói
Contract n [C] a document setting out an agreement between two or more parties: hợp đồng
Under the new contract the company becomes the exclusive distributor for North America: Theo hợp đồng, công ty này sẽ trở thành nhà phân phối độc quyền tại Bắc Mỹ.
contractor n [C] nhà thầu, thầu khoán
Collocations
agree a contract: chấp nhận / thoả thuận một hợp đồng
be under contract: theo hợp đồng
breach a contract: vi phạm hợp đồng
negotiate a contract: thoả thuận hợp đồng
review a contract: xem xét / duyệt hợp đồng
sign a contract: kí hợp đồng
terminate a contract: chấm dứt hợp đồng
Damages n [plural] an amount of money paid to a person who has suffered an injustice:tiền bồi thường
The company paid damages to staff who were unfairly dismissed: Công ty đã bồi thường thiệt hại cho những nhân viên bị sa thải một cách vô lý.
PAY
1. n [U] money earned by an employee as a salary or wage: tiền lương
Some employees are complaining that their pay has not increased in line with inflation: Một số nhân viên kêu ca rằng mức lương của họ không được tăng thêm khi lạm phát ngày một gia tăng.
2. v to give money to someone in exchange for items or services: trả tiền
We’re paying more than the market rate: Chúng ta đã trả đắt hơn giá thị trường.
payment n [C] sự trả tiền, số tiền phải trả
Collocations
Pay freeze (hãm tăng lương) , pay rise (sự tăng lương), payroll (tổng số tiền phải trả cho nhân viên), pay-slip (phiếu lương), pay talks (đàm phán tiền lương)
pension n [C] a regular payment made to a person after they have retired from active work: lương hưu
Some businesses have decided to ask their staff to contribute another one per cent towards their pensions: Một số công ty đã buộc nhân viên của họ trích thêm 1% để chi cho lương hưu.
Collocations:
pension fund: quỹ lương hưu
pension contribution: đóng góp lương hưu
Reward v [T] to give a payment for services performed or for excellent work or behavior: thưởng
We like to reward our staff when they reach the objectives: Chúng tôi muốn thưởng cho nhân viên của chúng tôi khi họ đạt được các mục tiêu.
reward n [C, U] phần thưởng
rewarding adj đáng làm
Salary n [C, U] an amount of money paid every month to an employee in exchange for their services: tiền lương
Salaries are always paid in the local currency: Tiền lương luôn được trả theo đơn vị tiền tệ của quốc gia.
salaried adj ăn lương, được trả lương
Collocations
Be on a salary of, earn a salary (kiếm tiền lương), negotiate a salary (đàm phán lương), salary scale (mức lương bổng
stock option n [C] an option given to executive employees allowing them to buy shares in the company at a favorable price: quyền mua bán chứng khoán
Microsoft has announced that it plans to end stock options for employees: Microsoft vừa thông báo rằng họ dự định chấm dứt quyền mua bán chứng khoán của nhân viên.
1. n [C] the price paid for something: chi phí
The total cost for the new equipment will be $50,000. Tổng chi phí cho thiết bị mới này là 50.000 đô.
2. The money that is required to produce or sell something: giá cả
It looks like production and labor costs will be higher than we expected. Dường như là giá sản xuất và giá lao động cao hơn chúng ta nghĩ .
cost v [I] trị giá
Collocations
fixed costs: giá cố định
variable costs: giá biến thiên (hay thay đổi)
cost-cutting: giảm giá
cost control: kiểm soát giá cả
occur a cost: chi phí phát sinh
Development n [C]
1. the growth and expansion of a business, industry or economy: sự khuyếch trương, sự phát đạt
2. research to produce new, improved products: sự triển khai, sự phát triển
Our company is actively pursuing the development of new biotechnology solutions. Công ty chúng tôi đang triển khai các giải pháp tiến bộ trong công nghệ sinh học mới.
3. a change or alteration: sự thay đổi
Another recent development has been the arrival of Asian companies on the market. Một sự thay đổi gần đây chính là sự xuất hiện của hệ thống các công ty Châu Á trên thị trường.
developing adj đang phát triển, đang trên đà phát triển
Collocations
Research and development (R&D): nghiên cứu và phát triển
Loan n [C] money lent to an individual or organization: món nợ, tiền nợ
The World Bank has agreed to a five-year loan of $125m. Ngân hàng thế giới đã đồng ý một khoản nợ trị giá 125 triệu đôla trong năm năm.
Loan v cho mượn, cho vay
Collocations
apply for a loan: xin vay nợ
bank loan: nợ ngân hàng
interest on a loan: tiền lãi
take out a loan: trả hết một khoản nợ
Negotiation n [C] the process of negotiating a business deal: sự/quá trình đàm phán, thương lượng
The success of the negotiations will depend on the financial terms of the deal. Sự thành công của cuộc đàm phán phụ thuộc vào các điều khoản tài chính của hợp đồng.
negotiate v [I,T] đàm phán, thương lượng
negotiator n [C] nhà/người đàm phán
Collocations
Negotiate an agreement/a deal: đàm phán/thương lượng một điều khoản, hợp đồng
negotiation skills: kĩ năng đàm phán
Prosperity n [U] a state of being rich, having economic success: sự thịnh vượng
The nation’s future prosperity will depend on developing a highly-skilled workforce. Sự thịnh vượng của quốc gia trong tương lai phụ thuộc vào việc phát triển một lực lượng lao động lành nghề.
prosper v [I] thịnh vượng, phồn thịnh
prosperous (adj) thịnh vượng, phát đạt
Revenue n [C] money received especially from selling goods and services: doanh thu
Revenues have increased by six per cent to £183m. Doanh thu đã tăng từ 6% lên 183 triệu đôla.
Wealth n [U] the amount of money or possessions owned by an individual, organization or country: tài sản, của cải
Accumulating wealth is the key to financial independence. Tích luỹ tài sản chính là chìa khoá của sự độc lập về tài chính.
wealthy (adj) giàu có
Collocations
Aquire/accumulate wealth: tích luỹ tài sản
wealth effect: giá trị tài sản cá nhân thay đổi do biến động về giá
wealth tax: thuế tài sản
Cấu trúc đề thi TOEIC và 1 số mẹo vặt khi làm bài |
analysis n [C] the work of studying data and information: sự phân tích
Detailed analysis of our results shows that productivity has increased only marginally: Kết quả phân tích chi tiết của chúng ta cho thấy năng suất tăng không đáng kể.
analyze v [t] phân tích
analyst n [c] người / nhà phân tích
Collocations
financial analysis: phân tích tài chính
campaign n [C] a planned operation which aims to achieve a particular result: chiến dịch, cuộc vận động
A new campaign by activists has forced the company to reconsider some of its policies: Cuộc vận động của các nhà chính trị đã buộc công ty phải xem lại một vài chính sách của mình.
campaign (v) for/against something: tham gia chiến dịch
campaigner n [C] người tham gia chiến dịch
Collocations
advertising campaign: chiến dịch quảng cáo
marketing campaign: chiến dịch tiếp thị
political campaign: chiến dịch / cuộc vận động chính trị
growth n [U] an increase in the size or quantity of something: sự tăng trưởng, sự lớn mạnh
Research suggests that there will be significant growth in the market for women’s products: Theo nghiên cứu, sẽ có một sự tăng trưởng mạnh mẽ về thị trường hàng hoá dành cho phái nữ.
grow v phát triển, tăng trưởng
Collocations
growth rate: tỉ lệ tăng trưởng
industry n [C] the production of goods using capital and labor: công nghiệp
The automobile industry is facing increased competition: Ngành công nghiệp chế tạo ôtô đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.
industrial adj thuộc công nghiệp
industrialize v [T] công nghiệp hoá
industrialization n [C] sự / hiện tượng công nghiệp hoá
Collocations
manufacturing industry: công nghiệp sản xuất
service industry: công nghiệp dịch vụ
industrial relations: quan hệ trong công nghiệp (giữa chủ và thợ)
market share n [U] the proportion of the total market that is supplied by a particular company: thị phần
Our objective is to increase our European market share by five per cent this year: Mục tiêu của chúng ta là tăng thị phần ở Châu Âu lên 5% trong năm nay.
market-sharing n [U]: sự phân chia thị trường, phân khúc thị trường
Collocations
lose (đánh mất) / seize (nắm lấy) / take (nắm lấy) an opportunity
opportunity n [C] a situation with future potential: cơ hội, thời cơ
Japan represents a great opportunity for our new brand: Nhật bản chính là một cơ hội tuyệt vời dành cho chi nhánh mới của chúng ta.
resources n [C] this includes the capital, personnel and knowledge that an organization has at its disposal: nguồn lực, nguồn vốn
A key element of the new strategy is the more effective use of our resources: Yếu tố quan trọng trong chiến lược mới của chúng ta chính là việc sử dụng hiệu quả nguồn lực của chúng ta.
Collocations
human resources: nguồn nhân lực
financial resources: nguồn lực tài chính
sales n [plural]
1. the value of the goods and services sold during a period: doanh số (bán hàng)
The company reported sales of $42 million during the first quarter: Theo báo cáo của công ty, doanh số bán hàng đã đạt 42 triệu đôla trong quý đầu tiên.
2. the department responsible for the activity of selling goods and services to customers: hàng hoá
I’ll put you through to our sales department: Tôi sẽ đưa bạn đến bộ phận bán hàng của chúng tôi.
salesman/woman n [C] nhân viên bán hàng nam / nữ
salesclerk n [C] AmE nhân viên bán hàng
Collocations
sales agent: đại lý bán hàng
sales department: bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc bán hàng…
sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng
sales conference: hội nghị những người bán hàng
sales drive: cuộc chạy đua bán hàng
sales figures: số liệu bán hàng
sales forecast: dự đoán bán hàng
sales outlet: đại lý bán hàng
sales promotion: khuyến mãi giảm giá
sales representative: đại diện bán hàng
sales talk: thương lượng kinh doanh
strategy n [C] a plan of action to enable a firm to compete:chiến lược
As part of our new strategy we are developing closer links with our suppliers: Một phần trong chiến lược mới của chúng ta chính là thiết lập mối quan hệ thân thiết với nhà cung cấp.
strategic adj thuộc chiến lược
strategically adv mưu đồ, chiến lược
Collocations
develop: phát triển / revise (duyệt) a strategy
strategic alliance: sự liên minh
strategic management: kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược
strategic planning: quy hoạch lâu dài
strategic business unit (SBU)
supply n [U] the amount of goods or services available on a market at a certain time: sự cung cấp
Improved production techniques will increase the supply of raw materials: Phát triển công nghệ sản xuất sẽ đẩy mạnh nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
supply v [T] cung cấp
supplier n [C] người cung cấp, nhà cung cấp
supplies n [C] hàng cung cấp
Collocations
order supplies: đặt hàng
supply and demand: cung và cầu
supply chain management: quản lý chuỗi cung ứng
supply side: biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư
oversupply: cung cấp quá mức
threat n [C] a potential danger to the interests of a company: mối đe doạ
Deregulation of the market is a real threat to established telecom operators: Bãi bỏ các quy định của thị trường chính là mối đe doạ nghiêm trọng đối với việc thành lập các công ty viễn thông.
threaten v [T] đe doạ
threatening adj đe dọa
threateningly adv đe dọa, hăm dọa
Board n [C] the group of directors elected by the shareholders to manage a company: ban (giám đốc), uỷ ban, bộ, hội đồng (quản trị)
The board has approved the new director’s salary: Hội đồng quản trị đã phê chuẩn mức lương mới của giám đốc.
Collocations
board of directors: ban giám đốc
board meeting: cuộc họp (của) ban giám đốc, họp hội đồng quản trị
boardroom: phòng họp của ban giám đốc
Budget n [C] an account of probable future income and expenditure during a fixed period: ngân sách
We are currently preparing the budget for next year: Chúng tôi đang chuẩn bị ngân sách cho năm sau.
budget v [I] ngân sách
budgetary adj thuộc ngân sách
Collocations
be on (trong giới hạn) / over (vượt quá) / under budget
budget deficit: thâm hụt ngân sách
budget surplus: ngân sách thặng dư
meet a budget: đáp ứng một ngân sách
Compensation n [U] payment, including salary and other incentives like stock options: sự đền bù, sự bồi thường
The best paid executives received more than $10 million in compensation last year: Nhà điều hành giỏi nhất đã được đền bù hơn 10 triệu đôla vào năm ngoái.
compensate v [T] đền bù, bồi thường
Collocations
compensation deal: bồi thường điều khoản hợp đồng
compensation package: bồi thường trọn gói
Contract n [C] a document setting out an agreement between two or more parties: hợp đồng
Under the new contract the company becomes the exclusive distributor for North America: Theo hợp đồng, công ty này sẽ trở thành nhà phân phối độc quyền tại Bắc Mỹ.
contractor n [C] nhà thầu, thầu khoán
Collocations
agree a contract: chấp nhận / thoả thuận một hợp đồng
be under contract: theo hợp đồng
breach a contract: vi phạm hợp đồng
negotiate a contract: thoả thuận hợp đồng
review a contract: xem xét / duyệt hợp đồng
sign a contract: kí hợp đồng
terminate a contract: chấm dứt hợp đồng
Damages n [plural] an amount of money paid to a person who has suffered an injustice:tiền bồi thường
The company paid damages to staff who were unfairly dismissed: Công ty đã bồi thường thiệt hại cho những nhân viên bị sa thải một cách vô lý.
PAY
1. n [U] money earned by an employee as a salary or wage: tiền lương
Some employees are complaining that their pay has not increased in line with inflation: Một số nhân viên kêu ca rằng mức lương của họ không được tăng thêm khi lạm phát ngày một gia tăng.
2. v to give money to someone in exchange for items or services: trả tiền
We’re paying more than the market rate: Chúng ta đã trả đắt hơn giá thị trường.
payment n [C] sự trả tiền, số tiền phải trả
Collocations
Pay freeze (hãm tăng lương) , pay rise (sự tăng lương), payroll (tổng số tiền phải trả cho nhân viên), pay-slip (phiếu lương), pay talks (đàm phán tiền lương)
pension n [C] a regular payment made to a person after they have retired from active work: lương hưu
Some businesses have decided to ask their staff to contribute another one per cent towards their pensions: Một số công ty đã buộc nhân viên của họ trích thêm 1% để chi cho lương hưu.
Collocations:
pension fund: quỹ lương hưu
pension contribution: đóng góp lương hưu
Reward v [T] to give a payment for services performed or for excellent work or behavior: thưởng
We like to reward our staff when they reach the objectives: Chúng tôi muốn thưởng cho nhân viên của chúng tôi khi họ đạt được các mục tiêu.
reward n [C, U] phần thưởng
rewarding adj đáng làm
Salary n [C, U] an amount of money paid every month to an employee in exchange for their services: tiền lương
Salaries are always paid in the local currency: Tiền lương luôn được trả theo đơn vị tiền tệ của quốc gia.
salaried adj ăn lương, được trả lương
Collocations
Be on a salary of, earn a salary (kiếm tiền lương), negotiate a salary (đàm phán lương), salary scale (mức lương bổng
stock option n [C] an option given to executive employees allowing them to buy shares in the company at a favorable price: quyền mua bán chứng khoán
Microsoft has announced that it plans to end stock options for employees: Microsoft vừa thông báo rằng họ dự định chấm dứt quyền mua bán chứng khoán của nhân viên.
Cost
1. n [C] the price paid for something: chi phí
The total cost for the new equipment will be $50,000. Tổng chi phí cho thiết bị mới này là 50.000 đô.
2. The money that is required to produce or sell something: giá cả
It looks like production and labor costs will be higher than we expected. Dường như là giá sản xuất và giá lao động cao hơn chúng ta nghĩ .
cost v [I] trị giá
Collocations
fixed costs: giá cố định
variable costs: giá biến thiên (hay thay đổi)
cost-cutting: giảm giá
cost control: kiểm soát giá cả
occur a cost: chi phí phát sinh
Development n [C]
1. the growth and expansion of a business, industry or economy: sự khuyếch trương, sự phát đạt
2. research to produce new, improved products: sự triển khai, sự phát triển
Our company is actively pursuing the development of new biotechnology solutions. Công ty chúng tôi đang triển khai các giải pháp tiến bộ trong công nghệ sinh học mới.
3. a change or alteration: sự thay đổi
Another recent development has been the arrival of Asian companies on the market. Một sự thay đổi gần đây chính là sự xuất hiện của hệ thống các công ty Châu Á trên thị trường.
developing adj đang phát triển, đang trên đà phát triển
Collocations
Research and development (R&D): nghiên cứu và phát triển
Loan n [C] money lent to an individual or organization: món nợ, tiền nợ
The World Bank has agreed to a five-year loan of $125m. Ngân hàng thế giới đã đồng ý một khoản nợ trị giá 125 triệu đôla trong năm năm.
Loan v cho mượn, cho vay
Collocations
apply for a loan: xin vay nợ
bank loan: nợ ngân hàng
interest on a loan: tiền lãi
take out a loan: trả hết một khoản nợ
Negotiation n [C] the process of negotiating a business deal: sự/quá trình đàm phán, thương lượng
The success of the negotiations will depend on the financial terms of the deal. Sự thành công của cuộc đàm phán phụ thuộc vào các điều khoản tài chính của hợp đồng.
negotiate v [I,T] đàm phán, thương lượng
negotiator n [C] nhà/người đàm phán
Collocations
Negotiate an agreement/a deal: đàm phán/thương lượng một điều khoản, hợp đồng
negotiation skills: kĩ năng đàm phán
Prosperity n [U] a state of being rich, having economic success: sự thịnh vượng
The nation’s future prosperity will depend on developing a highly-skilled workforce. Sự thịnh vượng của quốc gia trong tương lai phụ thuộc vào việc phát triển một lực lượng lao động lành nghề.
prosper v [I] thịnh vượng, phồn thịnh
prosperous (adj) thịnh vượng, phát đạt
Revenue n [C] money received especially from selling goods and services: doanh thu
Revenues have increased by six per cent to £183m. Doanh thu đã tăng từ 6% lên 183 triệu đôla.
Wealth n [U] the amount of money or possessions owned by an individual, organization or country: tài sản, của cải
Accumulating wealth is the key to financial independence. Tích luỹ tài sản chính là chìa khoá của sự độc lập về tài chính.
wealthy (adj) giàu có
Collocations
Aquire/accumulate wealth: tích luỹ tài sản
wealth effect: giá trị tài sản cá nhân thay đổi do biến động về giá
wealth tax: thuế tài sản